Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhức nhối
[nhức nhối]
|
Fell a lasting sting smart.
To fell an uncomfortably lasting from a wound.
acute, keen, stinging; twinge
Từ điển Việt - Việt
nhức nhối
|
tính từ
đau dai dẳng, khó chịu
vết thương nhức nhối
băn khoăn, lo nghĩ
vấn đề nhức nhối