Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà ở
[nhà ở]
|
housing; accommodation
Housing shortage
Housing benefit; rent subsidy/allowance
Two per cent still live in poor housing conditions
They intend to build accommodation for their veteran employees
Từ điển Việt - Việt
nhà ở
|
danh từ
nơi mỗi gia đình sống hằng ngày
dân số ngày càng đông, cần có nhiều nhà ở