Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyện vọng
[nguyện vọng]
|
expectation; aspiration
To realize one's aspirations
Please state your salary expectations
What are your expectations?
Từ điển Việt - Việt
nguyện vọng
|
danh từ
điều mong muốn thiết tha
con cái ngoan ngoãn, hoà thuận là nguyện vọng của cha mẹ