Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoặc đơn
[ngoặc đơn]
|
brackets; parentheses
To put a word in brackets/parentheses; To bracket/parenthesize a word
To open/close the brackets
Từ điển Việt - Việt
ngoặc đơn
|
danh từ
dấu ( ) đặt trong câu để chỉ ranh giới cho lời chú thích thêm
dấu ( ) để tách rời biểu thức đại số và cho biết phải làm cùng một phép toán với toàn bộ biểu thức đó