Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoảnh lại
[ngoảnh lại]
|
Turn one's head, turn round.
To turn round when hearing someone call to one from behind.
Give care again to after neglecting (someone).
When the parents neglect the children they turn foolish, When the parents give care to them again they turn wise.
Từ điển Việt - Việt
ngoảnh lại
|
động từ
quay mặt trở về phía mình đã quay đi
qua sông ngoảnh lại thương đò
xét lại và tha thứ
cháu còn nhỏ dại, mong anh ngoảnh lại cho