Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghi thức
[nghi thức]
|
ceremony; ceremonial; rite
To bury somebody with due ceremony
protocol; etiquette
Courtroom etiquette
To observe etiquette
Từ điển Việt - Việt
nghi thức
|
danh từ
toàn bộ những điều quy định phải thực hiện
đón tiếp theo nghi thức ngoại giao