Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiền
[nghiền]
|
động từ.
to crush; to pound; to grind.
to grind something to dust.
(colloq) cram; grind
swot, cram for an examination
take (to), give oneself up (to)
opium-somker
Chuyên ngành Việt - Anh
nghiền
[nghiền]
|
Hoá học
crushing
Kỹ thuật
grind
Vật lý
grind
Xây dựng, Kiến trúc
grind
Từ điển Việt - Việt
nghiền
|
động từ
làm nát, vụn ra
nghiền hạt tiêu
đọc, nghiên cứu kĩ
nghiền sách
tính từ
kẻ nghiện thuốc phiện
trạng từ
mắt nhắm hẳn