Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiêm nghị
[nghiêm nghị]
|
Having a firm sense of decorumg
serious, earnest; austere, grave-looking
he looks terribly austere
Từ điển Việt - Việt
nghiêm nghị
|
tính từ
quả quyết, dứt khoát
ánh mắt nghiêm nghị