Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghịt
[nghịt]
|
Dense, deep.
The market was densely crowded with people.
The heap of garbage was deep black with flies.
Very dense, very deep.
Từ điển Việt - Việt
nghịt
|
tính từ
đặc kín
đông nghịt