Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghỉ hè
[nghỉ hè]
|
long vacation; summer holidays
When does the vacation begin ?
We went to Hue on vacation/ for our summer holidays last year
We're halfway through the summer holidays
He was incredibly brown when he came back from his holidays
Từ điển Việt - Việt
nghỉ hè
|
động từ
thời gian sau khi kết thúc một năm học
được nghỉ hè, ba mẹ cho con đi du lịch