Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghĩa vụ quân sự
[nghĩa vụ quân sự]
|
military obligations/duties; military service
Unfit for military service
Từ điển Việt - Việt
nghĩa vụ quân sự
|
danh từ
nghĩa vụ của công dân tham gia lực lượng vũ trang
thanh niên hăng hái lên đường thi hành nghĩa vụ quân sự