Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghè
[nghè]
|
(từ cũ) Doctor of letters.
A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations).
Hue court ministry clerk.
Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật).
Từ điển Việt - Việt
nghè
|
danh từ
từ gọi tiến sĩ, thời phong kiến
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng (tục ngữ)
miếu thờ thần
(từ cũ) thừa phái trong các bộ của triều đình Huế