Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngan ngán
[ngan ngán]
|
xem ngán (láy).
rather tired (of); a little sick (of)
Từ điển Việt - Việt
ngan ngán
|
tính từ
hơi ngán
chè nấu ngọt quá, ăn được mấy muỗng đã thấy ngan ngán