Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngán
[ngán]
|
động từ.
to be depressed; be tired of.
to feel very depressed.
pester (with), bother (with), bore (with)
I am bored to death with him
be discouraged
the more I think of my life, the more tired I am of it
Cũng như ngán ngẩm
Từ điển Việt - Việt
ngán
|
tính từ
chán, không muốn ăn nữa
ngán xôi
ngại đến mức sợ
nghĩ đời mà ngán cho đời (Truyện Kiều)