Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngụ
[ngụ]
|
động từ.
live; dwell.; reside; stay; sojourn
contain; mean
contain much useful information
Từ điển Việt - Việt
ngụ
|
động từ
sinh sống ở nơi không phải quê mình
tạm ở ngụ nhà bác họ để đi học
chứa đựng kín đáo, để người ta ngầm hiểu
cái nháy mắt ngụ ra hiệu