Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngồi không
[ngồi không]
|
cũng như ngồi dưng
Idle away one's time.
sit idle
we spent an idle afternoon waiting for the phone to ring
Từ điển Việt - Việt
ngồi không
|
động từ
nhàn rỗi
hắn ngồi không ăn bám cha mẹ