Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngắn ngủi
[ngắn ngủi]
|
short; fleeting; transient; ephemerous
Life is short
Từ điển Việt - Việt
ngắn ngủi
|
tính từ
thời gian quá ngắn
niềm vui ngắn ngủi