Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngất xỉu
[ngất xỉu]
|
to faint; to swoon; to lose consciousness; to fall into a faint
He is going to faint
To fall to the floor in a faint
To knock somebody senseless/unconscious
Từ điển Việt - Việt
ngất xỉu
|
động từ
tim ngừng đập trong thời gian ngắn
được tin, chị ấy ngã xuống ngất xỉu