Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngất trời
[ngất trời]
|
sky-high; towering; lofty
A sky-high building with scores of storeys
Từ điển Việt - Việt
ngất trời
|
tính từ
rất cao
ngất trời sát khí mơ màng, đầy sông kình ngạc chật đường giáp binh (Truyện Kiều)