Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngạt
[ngạt]
|
to choke; to be asphyxiated/suffocated
I feel as if I am choking
To die from asphyxiation/suffocation
Từ điển Việt - Việt
ngạt
|
tính từ
cảm thấy khó thở hoặc không thở được
ông cụ ngất vì ngạt thở