Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người bà con
[người bà con]
|
relative; kinsman; kinswoman
today, I've to stay at home to receive the relatives of mine from the countryside
She is my closest living relative