Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người đi bộ
[người đi bộ]
|
wayfarer; walker; foot-passenger; pedestrian
Pedestrian precinct
Pedestrianized street