Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngăn nắp
[ngăn nắp]
|
orderly; tidy
To keep one's house tidy
A clean and tidy room
To tidy the books into a cupboard
To put documents in order
Từ điển Việt - Việt
ngăn nắp
|
danh từ
cọn gàng, đâu ra đấy
nhà cửa bày biện ngăn nắp; tập cho con thói quen ngăn nắp