Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày nay
[ngày nay]
|
now; at present; nowadays; today
Young people today/nowadays have more freedom
What do you think about modern/present-day Vietnam?
Từ điển Việt - Việt
ngày nay
|
danh từ
thời hiện tại
con người ngày nay văn minh hơn ngày trước rất nhiều