Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày mùa
[ngày mùa]
|
harvest time
As harvest time approaches, they return to their native villages for agricultural production
Từ điển Việt - Việt
ngày mùa
|
danh từ
thời kì thu hoạch mùa màng
đang giữa ngày mùa, nhà nào cũng bận rộn