Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngà
[ngà]
|
ivory
A pair of ivory chopsticks
tusk
Từ điển Việt - Việt
ngà
|
danh từ
nanh hàm trên của con voi
ăn cơm nhà vác ngà voi (tục ngữ)
chất cấu tạo nên ngà voi
lược bằng ngà
tính từ
có màu trắng hơi vàng như ngà voi
tấm lụa ngà