Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
neither fish, flesh nor good red herring
|
thành ngữ herring
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai