Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
navigable
['nævigəbl]
|
tính từ
(nói về sông, biển) thích hợp cho tàu bè đi lại
The Rhine is navigable from Strasbourg to the sea
Trên sông Rhine, tàu bè có thể đi lại được từ Strasbourg ra biển
(nói về tàu bè) có thể điều khiển và lái; có thể (lái) đi được
trong tình trạng không (lái) đi được
có thể điều khiển được (khí cầu)
Chuyên ngành Anh - Việt
navigable
['nævigəbl]
|
Kỹ thuật
có thể đi sông, đi biển được; thông thuyền; điều khiển được
Xây dựng, Kiến trúc
có thể đi sông, đi biển được; thông thuyền; điều khiển được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
navigable
|
navigable
navigable (adj)
  • passable, negotiable, crossable, traversable
    antonym: impassable
  • maneuverable, controllable, pilotable, seaworthy, sturdy, steerable