Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
natal
['neitl]
|
tính từ
(thuộc) sinh
ngày sinh
nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn