Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
natal
['neitl]
|
tính từ
(thuộc) sinh
ngày sinh
nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn
Chuyên ngành Anh - Việt
natal
['neitl]
|
Kỹ thuật
sinh sản, đẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
natal
|
natal
natal (adj)
birth, true, biological, genetic, natural