Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nao
[nao]
|
(từ cũ; văn chương) như nào
anxious, uneasy, troubled, perturve, worried (nao lòng)
which
where ? (nào)
Từ điển Việt - Việt
nao
|
tính từ
cảm giác khó chịu
mắt hoa, người nao
xao động nhẹ về tình cảm
lòng nao nao chờ đợi
tinh thần, ý chí dao động
gặp gian khổ quyết không nao lòng
biến âm của nào
đêm trăng này nghỉ mát phương nao (Chinh Phụ Ngâm)