Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nang
[nang]
|
danh từ.
pouch, purse; wallet, knapsack
(anat) follicle; follicule; capsule
boll
Chuyên ngành Việt - Anh
nang
[nang]
|
Kỹ thuật
vesicle
Sinh học
vesicle
Từ điển Việt - Việt
nang
|
danh từ
túi đựng
một kho vàng không bằng một nang chữ (tục ngữ)
bộ phận giống cái bao, dùng để bao bọc
(y học) u có nước
nang nhọt