Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nửa chừng
[nửa chừng]
|
half-done; unfinished
To leave a job unfinished; to do things by halves
To drop out halfway through one's course
halfway
The lift got stuck halfway up
Từ điển Việt - Việt
nửa chừng
|
danh từ
chưa xong, chưa trọn
đi nửa chừng đòi về; làm nửa chừng bỏ dở