Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nở hoa
[nở hoa]
|
(nghĩa bóng) to become more beautiful
Life becomes more beautiful
to flower; to bloom; to blossom
The roses are in flower/in bloom
Tree in blossom/in flower/in bloom
Từ điển Việt - Việt
nở hoa
|
tính từ
đẹp hơn
miệng cười như nở hoa