Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội thành
[nội thành]
|
within the city; in the city itself
To live in inner Hanoi
Từ điển Việt - Việt
nội thành
|
danh từ
khu vực chính của một thành phố
xe buýt tuyến nội thành