Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nỗi lo
[nỗi lo]
|
concern; worry
The worries of everday life
Money is a constant source of worry
Unemployment is one of the main concerns of the French