Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nỗi buồn
[nỗi buồn]
|
feeling of sadness; melancholy
An immense sadness
Behind her smile there lies a deep sadness