Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nổi da gà
[nổi da gà]
|
to get goose-flesh/goose-pimples; to have goose bumps; to get the creeps; to feel one's flesh creep/crawl; to feel creepy
To give somebody the creeps; To make somebody's flesh crawl/creep
Spine-chilling/hair-raising/creepy ghost story