Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nồng nhiệt
[nồng nhiệt]
|
warm; hearty
To give somebody a warm welcome; To extend a warm welcome to somebody; To welcome somebody warmly; To welcome somebody with open arms
Từ điển Việt - Việt
nồng nhiệt
|
tính từ
đầy nhiệt tình
nồng nhiệt đón chào