Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nốc-ao
[nốc ao]
|
Knock-out blow
Từ điển Việt - Việt
nốc-ao
|
động từ
bị đo ván trong một cuộc đấu quyền Anh (phiên âm từ tiếng Anh knock-out )
võ sĩ đó bị nốc-ao ngay từ hiệp một