Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nả
[nả]
|
short time; short while.
It will not belong before one is fifty.
creel.
quantity, amount, number
so much labour
period/space/lapse of time
Từ điển Việt - Việt
nả
|
danh từ
khoảng thời gian ngắn
loại này thì dùng được mấy nả
giỏ hình bầu, để đựng cá
câu được một nả đầy cá