Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
năn nỉ
[năn nỉ]
|
to ask insistently; to entreat; to implore
To be able to borrow a book after much entreating
He implored/entreated me to give him the money
I said no! Don't go on (about it)!
Từ điển Việt - Việt
năn nỉ
|
động từ
khẩn khoản yêu cầu
kề bên năn nỉ bình tình, nỗi nhà thuở trước nỗi mình ngày xưa (Bích câu kì ngộ)