Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nóng tính
[nóng tính]
|
Hot-tempered person; spitfire
Từ điển Việt - Việt
nóng tính
|
tính từ
có tính dễ cáu gắt
biết chồng nóng tính, chị ấy im lặng