Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói xấu
[nói xấu]
|
to speak ill/badly/evil of somebody; to speak against somebody behind his back; to backbite; to slander; to denigrate; to defame; to vilify; to traduce
You shouldn't speak ill of the dead
Từ điển Việt - Việt
nói xấu
|
động từ
đem điều không hay, không tốt của người khác ra nói
đặt điều nói xấu