Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói sai
[nói sai]
|
to murder
to be mistaken/wrong
To eat/swallow one's words; To eat crow
I'll make him eat his words; I'll make him eat crow
Từ điển Việt - Việt
nói sai
|
động từ
nói không đúng sự thật
anh nói sai rồi, ý tôi không phải như thế