Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nóc
[nóc]
|
Roof-top, top, housetop, ridge (of a roof)
The top (ridge) of a house roof.
A wardrobe top.
(classifier for housing units, homes)
Three houses.
Từ điển Việt - Việt
nóc
|
danh từ
chỗ cao nhất của mái nhà
dột từ nóc dột xuống (tục ngữ); con có cha như nhà có nóc (tục ngữ)
phần cao nhất của một số vật
nóc tủ
loài cá nước ngọt, thân tròn, ngắn