Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
née
[nei]
|
tính từ
(dùng sau tên người phụ nữ đã có chồng và trước họ của bố) tên thời con gái là...; tên khai sinh là...
(Mrs) Jane Smith, née Brown
( Bà) Jane Smith, nhũ danh Brown