Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội trợ
[nội trợ]
|
housewifely
Housewifely skills
Housework; housewifery
househusband; housewife; homemaker
Imagine a housewife who gets so caught up in a comdedy that she burns dinner!
Từ điển Việt - Việt
nội trợ
|
động từ
chăm sóc, quán xuyến gia đình của người vợ
bề nội trợ việc trong xem xét, siêng năng thì trăm việc đều nên (Gia Huấn Ca)