Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khét
[khét]
|
động từ
to smell; to be burnt
burnt smell
Từ điển Việt - Việt
khét
|
tính từ
có mùi của vật bị cháy
vải cháy khét
khê
cơm khét
lừng tiếng xấu
bà ta keo kiệt khét nhất làng