Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nỏ
[nỏ]
|
arbalest; crossbow
Magic crossbow
dry
Dry wood
Từ điển Việt - Việt
nỏ
|
danh từ
vũ khí hình cái cung, có cán cầm, căng bật dây để bắn tên
(...) nỏ bắn xuống như mưa (Nguyễn Huy Tưởng)
tính từ
phơi khô đến mức không còn chất nước nào
củi nỏ dễ đun
rất kỹ
thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân (tục ngữ)
trạng từ
chẳng; không
nỏ nhớ; thương người người nỏ thương ta (ca dao)